|
Giá nông sản tại chợ Cờ Đỏ, ngày 06/12/2024
GIÁ RAU QUẢ
TẠI HUYỆN CỜ ĐỎ
Địa điểm: Chợ Cờ Đỏ –
huyện Cờ Đỏ
Thời điểm lấy giá: 06/12/2024
|
Loại
|
Phân loại
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn
|
Giá bán lẻ
|
Nguồn hàng
|
Khối lượng giao dịch
|
Ghi chú (Nguyên nhân
tăng giảm)
|
|
Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa)
|
Xà lách búp loại 1
|
Kg
|
|
45.000
|
|
|
|
|
Xà lách, Rau diếp (lactuca sativa)
|
Xà lách lụa loại 1
|
Kg
|
|
45.000
|
|
|
|
|
Rau muống
|
Rau muống tàu loại 1
|
Kg
|
9.000
|
15.000
|
|
|
|
|
Cải ngọt
|
Cải ngọt loại 1
|
Kg
|
9.000
|
15.000
|
|
|
|
|
Cải xanh
|
Cải xanh loại 1
|
Kg
|
9.000
|
15.000
|
|
|
|
|
Bắp cải
|
Bắp cải trắng loại 1
|
Kg
|
|
18.000
|
|
|
|
|
Bắp cải
|
Bắp cải tím loại 1
|
Kg
|
|
25.000
|
|
|
|
|
Rau cần tàu
|
Rau cần tàu loại 1
|
Kg
|
|
30.000
|
|
|
|
|
Dưa leo (dưa chuột)
|
Dưa leo giống lai loại 1
|
Kg
|
6.000
|
12.000
|
|
|
|
|
Bí đao
|
Bí đao loại 1
|
Kg
|
5.000
|
10.000
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Cà chua chế biến loại 1
|
Kg
|
|
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Cà chua bi loại 1
|
Kg
|
|
30.000
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Cà chua thường loại 1
|
Kg
|
|
25.000
|
|
|
|
|
Súp lơ (hoa lơ)
|
Hoa lơ trắng loại 1
|
Kg
|
|
55.000
|
|
|
|
|
Súp lơ (hoa lơ)
|
Hoa lơ xanh loại 1
|
Kg
|
|
55.000
|
|
|
|
|
Cà Rốt
|
Cà rốt loại 1
|
Kg
|
|
18.000
|
|
|
|
|
Ớt
|
Ớt loại 1
|
Kg
|
26.000
|
52.000
|
|
|
|
|
Chanh không hạt
|
Chanh không hạt loại 1
|
Kg
|
10.000
|
15.000
|
|
|
|
|
Tỏi khô
|
Tỏi củ to loại 1
|
Kg
|
|
40.000
|
|
|
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|